DANH SÁCH
Cán bộ, công chức, người hoạt động không chuyên trách cấp xã Thanh Bình Thịnh
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ VH |
Trình độ CM |
Chức vụ hiện nay |
1 |
Nguyễn Tiến Đạt |
2/2/1964 |
10/10 |
ĐH |
Bí thư Đảng ủy- CT HĐND |
2 |
Võ Khắc Thái |
10/20/1974 |
12/12 |
ĐH |
P. Bí thư TT Đảng ủy |
3 |
Đoàn Ngọc Hường |
11/4/1968 |
10/10 |
ĐH |
Chủ tịch UBND xã |
4 |
Trần Thị Phúc |
9/20/1973 |
10/10 |
ĐH |
Chủ tịch UBMTTQ |
5 |
Nguyễn Thị Long |
10/20/1974 |
12/12 |
ĐH |
P. Chủ tịch HĐND |
6 |
Đinh Tiến Dũng |
10/26/1975 |
12/12 |
ĐH |
P. Chủ tịch UBND |
7 |
Nguyễn Khắc Chiến |
8/10/1984 |
12/12 |
ĐH |
P. Chủ tịch UBND |
8 |
Bùi Đình Sỹ |
7/13/1971 |
10/10 |
ĐH |
P. Chủ tịch UBND |
9 |
Đoàn Minh Cẩn |
9/5/1966 |
10/10 |
ĐH |
Chủ tịch Hội nông dân |
10 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
7/20/1982 |
12/12 |
ĐH |
Chủ tịch Hội LHPN |
11 |
Phan Đình Khang |
3/23/1963 |
10/10 |
ĐH |
Chủ tịch Hội CCB |
12 |
Võ Tuấn Anh |
10/2/1990 |
12/12 |
ĐH |
P. chủ tịch HCCB |
13 |
Đinh Văn Sâm |
1/6/1983 |
12/12 |
TC |
Bí thư đoàn TNCSHCM |
14 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
10/18/1978 |
12/12 |
ĐH |
CC. Văn phòng (nội vụ) |
15 |
Lê Thị Thanh Lành |
7/8/1985 |
12/12 |
ĐH |
CC. Văn phòng (nội vụ) |
16 |
Nguyễn Thị Hiên |
12/18/1984 |
12/12 |
ĐH |
CC. Văn phòng Thống kê |
17 |
Võ Tá Hoài |
8/20/1964 |
10/10 |
ĐH |
CC. Địa chính – Xây dựng |
18 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
1/20/1978 |
12/12 |
TC |
CC. Địa chính – Xây dựng |
19 |
Đoàn Thị Thêm |
2/25/1987 |
12/12 |
ĐH |
CC. NN - MT |
20 |
Phan Thị Sen |
8/17/1985 |
12/12 |
ĐH |
CC. NN - MT |
21 |
Nguyễn Bình Minh |
1969 |
10/10 |
ĐH |
CC. Tài chính – Kế toán |
22 |
Trần Thị Vinh |
1981 |
12/12 |
ĐH |
CC. Tài chính – Kế toán |
23 |
Đoàn Mạnh Cường |
1/30/1980 |
12/12 |
ĐH |
CC. Tư pháp Hộ tịch |
24 |
Nguyễn Trọng Vinh |
6/20/1985 |
12/12 |
ĐH |
CC. Tư pháp Hộ tịch |
25 |
Đinh Thị Hợi |
4/6/1983 |
12/12 |
ĐH |
CC. LĐTB - XH |
26 |
Nguyễn Thị Nga |
7/25/1984 |
12/12 |
ĐH |
CC. LĐTB - XH |
27 |
Nguyễn Thủy Chung |
2/11/1987 |
12/12 |
ĐH |
CC. LĐTB - XH |
28 |
Nguyễn Đình Thuyết |
12/2/1973 |
12/12 |
ĐH |
CC. Văn hóa – Xã hội |
29 |
Phan Đăng Dũng |
1/16/1976 |
12/12 |
ĐH |
CC. Văn hóa – Xã hội |
30 |
Đoàn Văn Thân |
7/27/1956 |
10/10 |
ĐH |
CT. hội NCT |
31 |
Nguyễn Thị Phượng |
4/28/1990 |
12/12 |
ĐH |
P. BT Đoàn xã |
32 |
Phan Đức Kiên |
1990 |
12/12 |
ĐH |
HĐ Địa chính XD |
33 |
Nguyễn Khắc Hoàng |
1960 |
10/10 |
ĐH |
P. CT hội CCB |
34 |
Nguyễn Thị Thuyên |
1983 |
12/12 |
ĐH |
VP Đảng ủy |
35 |
Đồng Thị Hiền |
1982 |
12/12 |
ĐH |
VP Đảng ủy |
36 |
Nguyễn Thị Hoa Sen |
1982 |
12/12 |
ĐH |
P. CT UBMTTQ |
37 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
1982 |
12/12 |
CĐ |
P. CT UBMTTQ |
38 |
Lê Thị Thiệp |
1971 |
10/10 |
CĐ |
P. CT HLHPN |
39 |
Phan Thị Thoan |
1989 |
12/12 |
ĐH |
P. CH HLHPN |
40 |
Phan Thị Anh Thơ |
1973 |
10/10 |
TC |
P CT. HND |
41 |
Trần Thị Hương |
1969 |
12/12 |
TC |
P. CT HND |
42 |
Đặng Thị Bích Hồng |
1983 |
12/12 |
TC |
Thú Y |
43 |
Nguyễn Thị Nhanh |
1991 |
12/12 |
ĐH |
Truyền Thanh cơ sở |
44 |
Lê Văn Tuyến |
1989 |
12/12 |
ĐH |
Trưởng công an xã |
45 |
Trần Nam Kiên |
1978 |
12/12 |
ĐH |
P. Trưởng công an xã |
46 |
Hoàng Văn Trung |
1994 |
12/12 |
ĐH |
P. Trưởng công an xã |
47 |
Lê Tiến Dũng |
1985 |
12/12 |
ĐH |
Công an xã |
48 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1995 |
12/12 |
ĐH |
Công an xã |
49 |
Phan Quốc Thắng |
1998 |
12/12 |
ĐH |
Công an xã |
50 |
Thái Hữu Tới |
1994 |
12/12 |
ĐH |
Công an xã |
51 |
Nguyễn Thị Minh Lương |
1979 |
10/10 |
TC |
CT. HCTĐ |