S
TT |
Họ và tên (2) |
Đơn vị bầu cử (3) |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Quê quán |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Nơi ở hiện nay |
Nghề nghiệp, chức vụ |
Nơi làm việc |
Ngày vào đảng (nếu có) |
Trình độ hiện nay |
Đại biểu tái cử |
Ghi chú |
Giáo dục phổ thông |
Chuyên môn nghiệp vụ |
Học hàm, học vị |
Lý luận chính trị |
Ngoại ngữ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
1 |
Phan Thị Thanh An |
5 |
01/02/1963 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Liên – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí thư chi bộ |
Thôn Đại Liên |
12/2004 |
10/10 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Đặng Quang Bút |
1 |
20/9/1962 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Trung – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Giám đốc HTX Nông nghiệp Đại Thanh |
Đại Thanh |
29/6/1984 |
10/10 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Đinh Tiến Dũng |
4 |
26/10/1975 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Chủ tịch Hội Nông dân xã |
Xã Đức Thanh |
26/4/2004 |
12/12 |
ĐH Nông học |
|
Trung cấp |
|
|
|
4 |
Trần Văn Đài |
1 |
20/8/1965 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Trung – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Chỉ huy trưởng Quân sự xã |
UBND xã Đức Thanh |
17/10/1987 |
10/10 |
ĐH Kinh tế - Nông nghiệp |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
5 |
Đoàn Văn Đạt |
1 |
04/7/1967 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Trung – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí thư chi bộ |
Thôn Thanh Trung |
06/9/1988 |
10/10 |
|
|
|
|
Tái cử |
|
6 |
Nguyễn Văn Đạt |
2 |
02/02/1965 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Đình – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí Thư Đảng ủy – Chủ tịch HĐND xã |
Đảng ủy xã |
04/8/1989 |
10/10 |
ĐH Kinh tế Nông nghiệp |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
7 |
Trần Thúy Đạt |
3 |
16/8/1976 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Nông dân |
Thôn Đại Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Đặng Quang Giang |
2 |
15/02/1968 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thanh Đình – xã Đức Thanh – ĐT - Hà Tĩnh |
Trưởng thôn |
Thôn Thanh Đình |
08/3/2000 |
7/10 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
2 |
20/7/1982 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Trung – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Chủ tịch Hội LHPN xã |
Xã Đức Thanh |
30/4/2008 |
12/12 |
TC Kế toán |
|
Sơ cấp |
|
|
|
10 |
Trần Văn Hải |
5 |
02/2/1964 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Liên – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Chủ tịch UBND xã |
UBND xã Đức Thanh |
18/11/1984 |
12/12 |
ĐH Kinh tế NN&PTNT |
|
Cao cấp |
|
|
|
11 |
Trần Thị Hằng |
4 |
12/01/1992 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí Thư đoàn xã |
Xã Đức Thanh |
31/8/2010 |
12/12 |
ĐH Sư pham Ngữ văn |
|
Đang học Trung cấp |
|
|
|
12 |
Trần Thị Hòa |
6 |
24/5/1961 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Xóm Mới – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí thư chi bộ |
Thôn Xóm Mới |
01/5/2004 |
10/10 |
|
|
|
|
|
|
13 |
Đặng Quang Hoạch |
2 |
20/01/1962 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thanh Đình – xã Đức Thanh – ĐT - Hà Tĩnh |
Bí thư chi bộ |
Thôn Thanh Đình |
04/8/1984 |
10/10 |
|
|
|
|
Tái cử |
|
14 |
Nguyễn Trọng Hưởng |
5 |
02/02/1969 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Liên – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Phó Bí Thư Đảng ủy |
Đảng ủy xã |
21/11/1990 |
10/10 |
ĐH Kinh tế Nông nghiệp |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
15 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
3 |
17/02/1986 |
Nữ |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Kế toán HTX |
HTX Đại Thắng |
|
12/12 |
TC kế toán |
|
|
|
|
|
16 |
Trần Nam Lương |
6 |
20/4/1963 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Xóm Mới – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Thôn phó |
Xóm Mới |
|
10/10 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Trần Văn Phúc |
1 |
20/9/1969 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Trung – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Chủ tịch UBMTTQ xã |
Xã Đức Thanh |
11/6/1990 |
10/10 |
Đang học
ĐH Kế toán |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
18 |
Phan Đình Sơn |
5 |
10/8/1960 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Liên – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Trưởng thôn |
Thôn Đại Liên |
|
12/12 |
|
|
|
|
Tái cử |
|
19 |
Nguyễn Minh Thịnh |
3 |
26/01/1987 |
Nam |
Xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Liên – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Công chức Văn phòng Nội vụ |
UBND xã Đức Thanh |
22/12/2011 |
12/12 |
Cử nhân QTVP |
|
|
Tiếng Anh |
|
|
20 |
Nguyễn Trọng Thiều |
5 |
30/12/1963 |
Nam |
Xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Kinh |
Lương |
Thôn Xóm Mới – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Phó chủ tịch UBND xã |
UBND xã Đức Thanh |
21/02/1987 |
10/10 |
Đại học Nông học |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
21 |
Trần Văn Thức |
1 |
26/6/1964 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Đình – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Phó giám đốc HTX Nông nghiệp Đại Thanh |
Đại Thanh |
|
10/10 |
|
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Trọng Tình |
6 |
20/11/1966 |
Nam |
Xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Kinh |
Lương |
Thôn Xóm Mới – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Phó chủ tịch HĐND xã |
HĐND xã Đức Thanh |
23/10/1997 |
10/10 |
Đại học Nông học |
|
Trung cấp |
|
Tái cử |
|
23 |
Đinh Sỹ Tùng |
3 |
16/12/1960 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Bí thư chi bộ |
Thôn Đại Lợi |
27/7/1980 |
12/12 |
|
|
|
|
|
|
24 |
Trần Xuân Trình |
2 |
28/9/1979 |
Nam |
Xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Kinh |
Lương |
Thôn Thanh Đình – xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Phó Công an xã |
UBND xã Đức Thanh |
27/6/2009 |
12/12 |
Trung cấp Công an |
|
Trung cấp |
|
|
|
25 |
Đinh Sỹ Hùng Vương |
4 |
10/10/1970 |
Nam |
Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tình |
Kinh |
Lương |
Thôn Đại Lợi xã Đức Thanh – Đức Thọ - Hà Tĩnh |
Trưởng thôn |
Thôn Đại Lợi |
18/11/1996 |
10/10 |
|
|
|
|
|
|
|
Lập tại xã Đức Thanh, ngày 22 tháng 5 năm 2016 |
|
Số đại biểu được bầu của HĐND: .......................................... đại biểu. |
25 đại biểu |
TM. ỦY BAN BẦU CỬ |
|
Tổng số người trúng cả trong danh sách này là: ….......................người. |
25 người |
CHỦ TỊCH |